Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm để người tiêu dùng có thể dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn cho công trình của mình.
Ưu điểm của sản phẩm
Nguồn ánh sáng chất lượng
Điểm đầu tiên phải nhắc tới đèn led ốp trần Philips này là khả năng phân phối ánh sáng, do có tấm phản quang lớn bằng nhựa cao cấp giúp nguồn ánh sáng tỏa rộng ra, không gây chói. Đặc biệt là không chứa tia UV giúp bảo vệ cho đôi mắt của người dùng.
Tuổi thọ cao
Điểm nổi bật kế tiếp của sản phẩm này đó chính là tuổi thọ với thời gian chiếu sáng lên tới 30000 giờ, với ba màu ánh sáng là 3000K, 4000K và 6500K giúp người dùng có thể linh hoạt lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích và không gian sử dụng. Đồng thời với chỉ sốbảo vệ IP20 có khả năng chống bụi và côn trùng xâm nhập tốt, là một sản phẩm có độ bền ổn định.
Đèn led ốp trần 19W DN027C G3 LED20 D225 Philips
Thiết kế gọn nhẹ
Đèn được thiết kế gọn nhẹ nhờ có bộ phận tích hợp bên trong giúp quá trình thao tác lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Với màu trắng, thiết kế dạng tròn đơn giản phù hợp với mọi không gian chiếu sáng.
Chỉ số hoàn màu cao
Chỉ số hoàn màu cao >80 giúp người dùng có thể nhận diện màu sắc của đồ vật rõ nét, chân thực. Từ đó mọi hoạt động dưới ánh sáng của đèn đều được đảm bảo.
Ứng dụng
Thiết kế bắt mắt của đèn giúp tính ứng dụng cũng trở nên rộng rãi hơn, đèn được ứng dụng ở nhiều nơi như: phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, văn phòng, cửa hàng, ban công, hành lang,…
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Liên hệ mua hàng
Nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ lưỡng hơn về sản phẩm này.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led ốp trần 12W WT045C LED12 Philips IP65 | Philips | 314.600đ |
|
Đèn led ốp trần 20W WT045C LED20 Philips IP65 | Philips | 496.100đ |
|
Đèn led ốp trần 9W DN027C G3 LED9 D150 Philips | Philips | Liên hệ |
|
Đèn led ốp trần 12W DN027C G3 LED12 D175 Philips | Philips | Liên hệ |
|
Đèn led ốp trần 15W DN027C G3 LED15 D200 Philips | Philips | Liên hệ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 19 |
Tuổi thọ (h) | 30000 |
Quang thông (Lm) | 2000-2100 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 105-111 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 225x27 |