Sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật phải kể đến như:
Kiểu dáng hiện đại
Điểm nổi bật phải nhắc tới đầu tiên khi chọn sản phẩm này đó chính là thiết kế hình tròn với phần bề mặt được làm trơn láng giúp cho sản phẩm trở nên mới mẻ và tinh tế hơn. Đồng thời hạn chế được tình trạng bám bụi cũng như việc côn trùng xâm nhập đặc biệt là dễ dàng hơn cho việc vệ sinh.
Đèn led ốp trần 10W CL200 EC RD HV 02 Philips
Độ bền cao
Được sử dụng với vật liệu chất lượng cao chính vì thế mà sản phẩm này đảm bảo có tuổi thọ cao trên thị trường và tránh được các hiện tượng ố vàng theo thời gian, tiết kiệm được khoản chi phí thay mới.
Tiết kiệm điện năng
Trong quá trình hoạt động đèn không tiêu tốn quá nhiều điện năng giúp cho việc sử dụng trở nê dễ dàng hơn. Đồng thời có thể tiết kiệm đến 80% điện năng so với đèn sợi đốt, một con số vô cùng ấn tượng giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn sử dụng sản phẩm cho công trình của của mình.
Nguồn ánh sáng chất lượng
Bên cạnh đó, khi sử dụng sản phẩm đèn led ốp trần Philips này bạn sẽ sở hữu nguồn ánh sáng chiếu ra đồng đều, không bị nhấp nháy giúp mọi hoạt động của người dùng luôn được ổn định và đảm bảo đủ sáng.
Ứng dụng
Là sản phẩm được sản xuất nhằm đáp ứng cho nhu cầu chiếu sáng trong nhà, loại đèn này được sử dụng tối ưu trong phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh, ban công, một số công trình công cộng như: văn phòng, sảnh,…
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Liên hệ mua hàng
Nhanh tay liên hệ thêm với Hoàng Phát Ligting chúng tôi để được tư vấn cũng như hỗ trợ lựa chọn sản phẩm này phù hợp với yêu cầu của bạn nhất.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led ốp trần 12W WT045C LED12 Philips IP65 | Philips | 314.600đ |
|
Đèn led ốp trần 20W WT045C LED20 Philips IP65 | Philips | 496.100đ |
|
Đèn led ốp trần 9W DN027C G3 LED9 D150 Philips | Philips | Liên hệ |
|
Đèn led ốp trần 12W DN027C G3 LED12 D175 Philips | Philips | Liên hệ |
|
Đèn led ốp trần 15W DN027C G3 LED15 D200 Philips | Philips | Liên hệ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 10 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 880 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 88 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 250x68 |