Để tìm hiểu kỹ lưỡng hơn về thông tin sản phẩm đèn led âm trần Philips này sẽ mang đến những ưu điểm như thế nào, hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết ngay sau đây.
Chất lượng tốt
Điểm nổi trội đầu tiên phải nhắc tới khi tìm hiểm về sản phẩm này đó chính là về chất lượng, được áp dụng công nghệ LED và vật liệu đến từ Philips, được kiểm định và lựa chọn vô cùng kỹ lưỡng, vì vậy mà trong quá trình chiếu sáng, đèn có thể chống chịu được nhiều tác động từ môi trường bên ngoài giúp tăng tuổi thọ và độ bền cho đèn.
Chiếu sáng an toàn
Công nghệ led hiện đại với phần tản quang giúp quá trình sử dụng đèn không phát nhiều nhiệt, không phát ra tiếng ồn, ánh sáng chiếu ra dịu nhẹ mang đến một không gian thoải mái dễ chịu cho người sử dụng.
Đèn led âm trần 13W 59464 MESON 125 Philips
Nguồn ánh sáng linh hoạt
Đèn led âm trần 13W 59464 MESON 125 Philips có các màu sắc ánh sáng khác nhau bao gồm: 3000K mang đến ánh sáng vàng, 4000K mang đến ánh sáng trung tính và 6500K mang đến ánh sáng trắng. Tùy vào yêu cầu của không gian mà bạn có thể linh hoạt lựa chọn ánh sáng cho mình.
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Hướng dẫn lắp đặt
Sản phẩm này được tối ưu các bộ phận nên các bước lắp đặt trở nên đơn giản với các bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu và các phụ kiện lắp đặt như: tua vít, khoan, thang,…
Bước 2: Khoét lỗ vào đúng vị trí muốn lắp đặt đèn và đấu nối dây điện đúng với đầu cực.
Bước 3: Tiến hành lắp đặt bằng cách đấu nối bộ nguồn của đèn theo đúng vị trí đã khoan, cố định chắc chắn, bật nguồn điện và kiểm tra nguồn sáng của đèn.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 13 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 900/960 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 69/74 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 140x47 |
Lỗ cắt (mm) | 125 |