Thiết kế hiện đại
Sản phẩm này được cải tiến về mặt thiết kế để có thể dễ dàng lắp âm vào các bề mặt trần. Không còn làm viền ăn sâu vào phần trong của đèn như các sản phẩm trước, phần viên của đèn được thiết kế mỏng nhẹ hơn giúp cho việc lắp đặt âm vào bề mặt trần trở nên tinh tế hơn.
Nguồn ánh sáng chất lượng
Được cải tiến về chip led, chính vì thế mà khả năng khuếch tán ánh sáng của đèn led âm trần Philips này trở nên đồng đều, rõ nét và hiện đại hơn. Trong quá trình chiếu sáng nguồn ánh sáng chiếu ra đồng đều đến mọi ngóc ngách giúp mọi hoạt động của người tiêu dùng dưới nguồn ánh sáng luôn được đảm bảo ổn định.
Đèn led âm trần 13W Meson 125 recessed IO Philips
Dễ dàng lắp đặt
Về phần kích thước sản phẩm này được thiết kế vô cùng nhỏ gọn với lỗ cắt 125mm, các chi tiết cũng được tối giản vì vậy mà quá trình lắp đặt không tốn quá nhiều thời gian của người tiêu dùng, vừa giúp tiết kiệm thời gian và tiết kiệm cả công sức lắp đặt.
Ứng dụng
Là dòng sản phẩm dễ dàng kết hợp với nội thất của công trình vì vậy mà tính ứng dụng của sản phẩm trở nên cao hơn, ngoài việc lắp đặt trong nhà thì có thể sử dụng ở chung cư, trường học, ban công, văn phòng, cửa hàng,… dù ở bất kỳ công trình nào điè cũng sẽ phát huy tối đa khả năng chiếu sáng của mình.
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Nhanh tay liên hệ thêm với Hoàng Phát Lighting ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp thắc mắc, cùng chọn mua sản phẩm này về cho không gian nhà mình nhé.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 13 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 7960 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 612 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 140x47 |
Lỗ cắt (mm) | 125 |