Tiết kiệm điện năng
Đèn led âm trần này được ứng dụng công nghệ tiên tiến cho một nguồn ánh sáng chất lượng cao, hiệu suất chiếu sáng cao hơn và khả năng tiêu thụ điện thấp so với các bóng đèn truyền thống, điều này giúp chi phí tiền điện giảm đi đáng kể trông thấy, từ đó mà có tác động tích cực đến môi trường.
Không chói mắt
Được thiết kế có phần tản quang nên nguồn ánh sáng chiếu ra đồng đều, mềm mại không gây mỏi mắt, chói mắt giúp người sử dụng khi dùng bóng đèn này luôn cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
Đèn led âm trần 5W Meson 090 recessed IO Philips
Tuổi thọ cao
Với tuổi thọ lên tới 15000 giờ, đèn led âm trần Philips này đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian, điều này thể hiện được chất lượng sản phẩm mang lại, giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều cho chi phí thay thế và bảo trì.
Lắp đặt dễ dàng
Thiết kế được cải tiến nhỏ gọn và linh hoạt hơn có thể lắp đặt với nhiều loại trần khác nhau như: gỗ, thạch cao,… chỉ cần khoan lỗ trên trần với kích thước phù hợp với kích thước của đèn và cắm điện là có thể dễ dàng sử dụng sản phẩm.
An toàn khi sử dụng
Được kiểm tra khắt khe trong khâu sản xuất nên trong quá trình chiếu sáng, sản phẩm không phát ra tia tử ngoại hay tia hồng ngoại gây hại cho đôi mắt hay và da của người tiêu dùng, nên đây chính là sản phẩm chất lượng, bảo vệ môi trường, đáng đầu tư cho công trình của bạn.
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Sản phẩm này hiện nay đã có mặt tại Hoàng Phát Lighting với nhiều ưu đãi, liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay để được tư vấn và giải đáp thắc mắc về sản phẩm này.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 5 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 370 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 74 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 105x47 |
Lỗ cắt (mm) | 90 |