Thiết kế hiện đại
Sản phẩm được thiết kế với dạng tròn và được làm phẳng bề mặt giúp cho việc lặp đặt trở nên dễ dàng hơn, là dòng sản phẩm lắp âm nên sẽ tạo với trần nhà một mặt phẳng nên sẽ trở thành điểm nhấn cho công trình của bạn.
Đèn led âm trần đổi màu 5W MESON SSW 080 WH recessed Philips
Thay đổi màu linh hoạt
Điểm đặc biệt phải nhắc tới khi sử dụng sản phẩm này đó chính là khả năng thay đổi màu. Đèn hiện nay có ba loại màu sắc ánh sáng có thể dễ dàng thay đổi, đầu tiên là ánh sáng vàng 2700K, ánh sáng trung tính 4000K và ánh sáng trắng 6500K. Người dùng hoàn toàn có thể tự động điều chỉnh nó thông qua công tắc, điều này giúp không gian trở nên sống động, linh hoạt, hiện đại và lung linh hơn.
An toàn cho sức khỏe người dùng
Suốt quá trình chiếu sáng sản phẩm này hoàn toàn không phát ra các tia hồng ngoại hay tử ngoại gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng, vì vậy đèn led âm trần Philips này là một trong những sản phẩm vô cùng chất lượng và an toàn.
Ứng dụng
Là dòng sản phẩm có thể thay đổi màu sắc vô cùng tiện lợi, mỗi một màu sắc sẽ mang đến một cảm giác khác nhau, màu vàng tạo cảm giác ấm cúng, màu trung tính có cảm giác dịu nhẹ, màu trắng hiện đại tạo vẻ mới mẻ. Vì vậy mà tính ứng dụng của sản phẩm này tương đối cao, bạn có thể sử dụng lắp đặt ở trong nhà, phòng khách, phòng ngủ, phòng học, phòng làm việc, khách sạn, showroom, cửa hàng,…
Liên hệ mua hàng
Nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 5 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 380 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 76 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 95x45.5 |
Lỗ cắt (mm) | 80 |