











| Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
|---|---|---|---|
| Đèn gắn tường 6W HHBQ100688 Panasonic | Panasonic | 1.478.000đ |
![]() |
| Đèn gắn tường 6W HHBQ1005B88, HHBQ1005W88 Panasonic | Panasonic | 1.478.000đ |
![]() |
| Đèn gắn tường 6W HHBQ1004W88, HHBQ1004B88 Panasonic | Panasonic | 1.478.000đ |
![]() |
| Đèn gắn tường 15W HHGLQ110188 Panasonic | Panasonic | 2.228.000đ |
![]() |
| Đèn chiếu gương gắn tường 9W HH-LW0412488 Panasonic | Panasonic | 2.290.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
| Điện áp (V) | 220-240 |
| Công suất (W) | 7.5 |
| Tuổi thọ (h) | 20000 |
| Quang thông (Lm) | 450 |
| Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 53 |
| Nhiệt độ màu (K) | 3000 |
| Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
| Kích thước đèn (mm) | 135x144x74 |





