Ưu điểm của sản phẩm
Tiết kiệm điện năng
Được cải thiện hiệu quả về mặt tiêu thụ điện năng, đèn led âm trần Philips có thể tiết kiệm được một lượng lớn năng lượng điện so với các bóng đèn như: sợi đốt,... nên đèn led âm trần Philips này chính là một trong những giải pháp kinh tế hữu hiệu cho bạn.
Tuổi thọ cao
Với tuổi thọ hoạt động lên đến 15.000 giờ, bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm này, đặc biệt đây chính là dòng sản phẩm chất lượng cao sẽ giúp bạn tiết kiệm được các chi phí thay mới cũng như các chi phí để sửa chữa một cách hiệu quả.
Đèn led âm trần 7W 59445 MESON 090 Philips
Thiết kế gọn nhẹ
Đèn được thiết kế một cách tối giản và gọn nhẹ giúp thao tác lắp đặt trở nên dễ dàng. Đồng thời, trang bị thêm bộ phận tản nhiệt hiệu quả nên trong quá trình sử dụng đèn không phả ra hơi nóng gây khó chịu cho người dùng. Ngoài ra còn có thiết kế hai tai cài hai bên giúp cho thao tác lắp đặt trở nên chắc chắn hơn.
Ánh sáng dễ chịu
Đặc biệt là có chip led chất lượng cao giúp nguồn ánh sáng chiếu ra không bị chói quá mức gây khó chịu cho đôi mắt. Quá trình chiếu sáng nguồn ánh sáng chiếu đến ổn định, không nhấp nháy và liên tục tạo nên cảm giác thoải mái, dễ chịu mang đến một không gian chất lượng cho người dùng.
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Liên hệ mua hàng
Sản phẩm này hiện nay đã có mặt tại Hoàng Phát Lighting với mức giá thành vô cùng hấp dẫn. Để tìm hiểu kỹ lưỡng hơn và được giải đáp những thắc mắc, khách hàng hãy nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, giải đáp kịp thời trong thời gian sớm nhất.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 7 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 500/530 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 71/76 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 105x47 |
Lỗ cắt (mm) | 90 |