Thiết kế hiện đại
Giống như các dòng Meson trước đây, đèn led âm trần Philips này vẫn giữ được hình dáng ban đầu là hình tròn với viền bên ngoài. Chất liệu nhựa cao cấp, phần viền của đèn được thiết kế mỏng hơn nhằm tạo được sự tinh tế và sang trọng.
Phân bổ ánh sáng đồng đều
Nhằm có thể giúp người tiêu dùng đảm bảo được mọi hoạt động dưới nguồn ánh sáng của đèn, trong quá trình sử dụng đèn sẽ cung cấp ánh sáng chất lượng, khả năng hiển thị màu sắc đồ vật cách trung thực, mọi hoạt động của đèn luôn được đảm bảo, nguồn ánh sáng chiếu ra đồng đều, sống động, không gây mỏi mắt, không gây khó chịu cho người dùng, mang đến sự an toàn.
Đèn led âm trần 9W 59449 MESON 105 Philips
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ của đèn lên tới 15.000 giờ, con số này cũng tương đối ấn tượng so với các sản phẩm đèn led âm trần trước đây. Với con số này, người dùng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng mà sản phẩm mang đến. Là giải pháp tối ưu trong quá trình lắp đặt, thay mới, là một sản phẩm về chiếu sáng mang lại nhiều lợi ích về kinh tế.
Ứng dụng
Sản phẩm này với công suất 9W, một công suất không phải lớn như vậy phù hợp cho những diện tích không gian nhỏ. Đèn có thể được ứng dụng rộng rãi trong đời sống có thể kể đến như: phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm, ban công, hành lang, cửa hàng, khách sạn,..
Xem thêm: Bảng giá đèn led Philips
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến sản phẩm này liên hệ ngay với Hoàng Phát Lighting chúng tôi hôm nay để được tư vấn và giải đáp kỹ lưỡng hơn nhé.
Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Đèn led âm trần 12W DN350B LED12 D125 Philips | Philips | 522.000đ |
|
Đèn led âm trần 20W DN350B LED20 D150 Philips | Philips | 653.400đ |
|
Đèn led âm trần 32W DN350B LED32 D175 Philips | Philips | 874.700đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 7.5W DN029B LED8/CCT PSR-E D90 G2 GM Philips | Philips | 368.200đ |
|
Đèn led âm trần đổi màu 9W DN029B LED10/CCT PSR-E D120 G2 GM Philips | Philips | 473.600đ |
Thông số kĩ thuật:
Điện áp (V) | 220-240 |
Công suất (W) | 9 |
Tuổi thọ (h) | 15000 |
Quang thông (Lm) | 600/650 |
Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | 67/72 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000/4000/6500 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 |
Kich thước đèn (mm) | 120x47 |
Lỗ cắt (mm) | 105 |