











| Tên | Thương hiệu | Giá bán | Hình ảnh |
|---|---|---|---|
| Đèn chống thấm 44W WT065C G2 LED48S PSU 1m2 Philips IP65 | Philips | 1.284.300đ |
![]() |
| Đèn chống thấm 53W WT065C G2 LED68S PSU 1m5 Philips IP65 | Philips | 1.678.400đ |
![]() |
| Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 0m6 GM Philips IP65 | Philips | 571.300đ |
![]() |
| Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 1m2 GM Philips IP65 | Philips | 739.800đ |
![]() |
| Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1m2 GM Philips IP65 | Philips | 866.000đ |
![]() |
Thông số kĩ thuật:
| Điện áp (V) | 220-240 |
| Công suất (W) | - |
| Tuổi thọ (h) | - |
| Quang thông (Lm) | - |
| Hiệu suất chiếu sáng (Lm/W) | - |
| Nhiệt độ màu (K) | - |
| Chỉ số hoàn màu (Ra) | - |
| Kich thước đèn (mm) | 600 |





